Có 2 kết quả:

不利 bù lì ㄅㄨˋ ㄌㄧˋ不力 bù lì ㄅㄨˋ ㄌㄧˋ

1/2

bù lì ㄅㄨˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bất lợi, không có lợi

Từ điển Trung-Anh

(1) unfavorable
(2) disadvantageous
(3) harmful
(4) detrimental

bù lì ㄅㄨˋ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bất lực, không có khả năng

Từ điển Trung-Anh

(1) not to do one's best
(2) not to exert oneself